البحث

عبارات مقترحة:

المؤخر

كلمة (المؤخِّر) في اللغة اسم فاعل من التأخير، وهو نقيض التقديم،...

القدوس

كلمة (قُدُّوس) في اللغة صيغة مبالغة من القداسة، ومعناها في...

Trụ cột thứ năm tin vào Ngày sau ( Ngày Tận Thế )

الفيتنامية - Vèneto

المؤلف محمد أمين الفيتنامي ، Văn phòng Al-Rabwah
القسم دروس ومحاضرات
النوع صوتي
اللغة الفيتنامية - Vèneto
المفردات الإيمان باليوم الآخر
Trụ cột thứ năm tin vào Ngày sau ( Ngày Tận Thế )

المرفقات

1

Trụ cột thứ năm tin vào Ngày sau ( Ngày Tận Thế )